OOP là phương pháp lập trình hướng đối tượng, được ứng dụng phổ biến trong các công việc lập trình hiện nay, nhờ vào 4 tính chất đặc trưng.
Tìm hiểu về OOP
OOP (Object Oriented Programming) hay còn được biết đến bằng cái tên lập trình hướng đối tượng, đây là một kỹ thuật, phương pháp lập trình được sử dụng khá phổ biến hiện nay.
Do đó, mà mỗi lập trình viên sẽ có cách thức triển khai, áp dụng khác nhau phụ thuộc vào mỗi dự án, cũng như kinh nghiệm làm việc của từng cá nhân.
OOP sử dụng chủ yếu các Objects kết hợp cùng các Class hỗ trợ cho quá trình xây dựng ứng dụng.
Lập trình hướng đối tượng "góp mặt" trong hầu hết các ngôn ngữ phổ biến hiện nay, như C#, Ruby, Java hay PHP...
Điểm nổi bật của OOP khi sử dụng, là nó cho phép lập trình viên dễ dàng tạo ra các module không thay đổi khi một dạng dữ liệu mới được thêm vào.
Khi sử dụng phương pháp lập trình này, lập trình viên chỉ cần tập trung vào các đối tượng, chứ không phải là logic mà họ sẽ sử dụng. Điều này thích hợp trong việc xây dựng các chương trình lớn, phức tạp và được cập nhật chủ động hay duy trì.
4 tính chất của OOP
OOP sở hữu 4 tính chất vô cùng hữu ích, hỗ trợ hiệu quả cho các công việc của nhà lập trình.
Tính đóng gói - Encapsulation
Trong tính chất này, các dữ liệu và phương thức liên quan sẽ được đóng gói chung một khu vực, nhằm tiện cho việc quản lý và sử dụng khi cần.
Điều này đồng nghĩa với việc, mỗi lớp khi được xây dựng chỉ có nhiệm vụ thực thi một công việc đặc trưng của riêng nó.
Bên cạnh đó, tính chất này còn có khả năng che giấu một số thông tin và chi tiết cài đặt nội bộ, hạn chế sự nhìn trộm từ bên ngoài.
Tính đa hình - Polymorphism
Tính chất này thể hiện rõ nhất thông qua cách gọi phương thức của đối tượng.
Trong tính đa hình, các phương thức có thể giống nhau hoàn toàn, nhưng lại có cách xử lý luồn hoàn toàn riêng biệt.
Nhà lập trình có thể ứng dụng tính đa hình qua hai cách sau:
- Method overloading (diễn ra trong thời gian biên dịch): Trong một Class các phương thức có cùng tên nhưng kiểu trả về và tham số truyền vào khác nhau.
- Method overriding (diễn ra trong quá trình thực thi): Được thực hiện ở các Class con kế thừa từ Base Class. Tùy theo từng logic nghiệp vụ, mà nội dung thực hiện bên trong mỗi Class sẽ khác.
Tính kế thừa - Inheritance
Đây là tính năng quan trọng nhất trong OOP, bởi nó cho phép một đối tượng có thể có được những đặc tính mà đối tượng khác đã có thông qua sự kế thừa.
Việc này giúp cho đối tương dễ dàng chia sẻ, mở rộng một số đặc tính có sẵn mà không mất quá nhiều thời gian định nghĩa lại. Đồng thời, tái sử dụng và tận dụng hiệu quả những gì mã nguồn cung cấp sẵn.
Tính trừu tượng - Abstraction
Đúng như tên gọi của mình, tính chất này khá trừu tượng và không mấy ai có thể hiểu rõ về nó.
Tính trừu tượng cho phép tổng quát hóa một đối tượng, đồng thời ẩn đi những thông tin chi tiết bên trong và chỉ thể những thông tin ra bên ngoài.
Nhiều người vẫn thường "ví von" tính trừu tượng là phiên bản mở rộng của tính đóng gói, bởi nó có khả năng giấu đi những tính chất và phương thức cụ thể khiến giao thức của các đối tượng trở nên đơn giản hơn.
Tính trừu tượng sẽ giúp cô lập những ảnh hưởng khiến mã code có thể thay đổi. Nếu có xảy ra sai sót, cũng không làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động.
Lợi ích có được khi sử dụng OOP
- Rút ngắn thời gian xây dựng hệ thống và tăng năng suất thực hiện.
- Nhờ nguyên lý của tính kế thừa giúp loại bỏ những chương trình lặp lại và dư thừa.
- Dễ dàng bảo trì, mở rộng khả năng sử dụng các lớp, mà không mất thời gian thực hiện lại.
- Tối ưu và tái sử dụng code hiệu quả.
- Cách tiếp cận OOP vô cùng thực tế, dễ dàng mô hình hóa các bài toán, đối tượng trong đời sống thành mã code.