Solidity - là ngôn ngữ dành riêng cho lập trình Blockchain. Liệu đây còn là ngôn ngữ đáng để học, khi hiện có khá nhiều ngôn ngữa "ra đời" hỗ trợ việc này.
Solidity là gì?
Solidity là ngôn ngữ lập trình cấp cao, thường được sử dụng để phát triển các hợp đồng thông minh trên Ethereum Blockchain. Đây là một ngôn ngữ hướng đối tượng, tương tự như JavaScript, nó được thiết kế để tạo các hợp đồng tự thực hiện có thể tự động chuyển tài sản, hoặc thực hiện các giao dịch dựa trên một số quy tắc và điều kiện đã xác định trước.
Các hợp đồng thông minh tạo ra bởi Solidity được triển khai trên Máy ảo Ethereum (EVM) - một mạng máy tính toàn cầu phi tập trung, có thể xác minh mã và thực hiện các hướng dẫn trong hợp đồng.
Solidity là một ngôn ngữ hoàn chỉnh Turing, có nghĩa là nó dễ dàng thực hiện bất kỳ tính toán nào dựa trên một chương trình máy tính tiêu chuẩn.
Ngoài ra, Solidity còn là một ngôn ngữ phổ biến trong việc phát triển các ứng dụng phi tập trung (DApp) và hợp đồng thông minh trên mạng Ethereum. Bởi nó cung cấp cho các nhà phát triển một loạt các công cụ và tính năng mạnh mẽ để tạo các hợp đồng phức tạp, với khả năng tự thực hiện.
Mặc dù vậy, nhưng Solidity vẫn tương đối dễ học đối với các nhà phát triển đã quen thuộc với những ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng như C++, Java hoặc JavaScript.
Trong quá trình hạt động, Solidity không ngừng được phát triển và cải tiến, với các bản cập nhật và cải tiến thường xuyên đối với ngôn ngữ, cũng như các tính năng của nó.
Thêm vào đó, khi sử dụng bạn còn nhận được sự đồng hành từ một cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ gồm các nhà phát triển và những người có đam mê về Solidity, thường xuyên chia sẻ các phương pháp hay nhất, các công cụ và tài nguyên tuyệt vời giúp cho các nhà phát triển xây dựng hợp đồng thông minh hiệu quả và an toàn hơn.
Một số công cụ và Data types của Solidity
Solidity là ngôn ngữ lập trình được sử dụng để phát triển các hợp đồng thông minh trên Ethereum Blockchain. Nó cung cấp nhiều công cụ và DataTypes giúp các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng phi tập trung an toàn và đáng tin cậy.
Một số công cụ và Data type có thể kể đến như:
- Công cụ:
- Remix: Là một IDE dành cho Solidity, cho phép các nhà phát triển viết, thử nghiệm và triển khai các hợp đồng thông minh. Nó bao gồm trình soạn thảo mã, trình biên dịch, trình gỡ lỗi và công cụ triển khai.
- Truffle: Là một Framework phát triển Ethereum cung cấp một bộ công cụ để xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung, bao gồm môi trường phát triển, Framework thử nghiệm, quy trình xây dựng...
- Ganache: Ganache là một Blockchain cá nhân để phát triển Ethereum, cho phép các nhà phát triển thử nghiệm và triển khai các hợp đồng thông minh tại địa phương. Cung cấp một loạt các tính năng, bao gồm trình khám phá khối tích hợp, trình gỡ lỗi và trình kiểm tra giao dịch.
- OpenZeppelin: Một thư viện gồm các hợp đồng thông minh có thể tái sử dụng, cung cấp cho các nhà phát triển một loạt các khối xây dựng đã được thử nghiệm và an toàn để xây dựng các ứng dụng phi tập trung. Nó bao gồm các hợp đồng phát hành token, kiểm soát truy cập...
- Data Type:
- Integers: Solidity hỗ trợ các số nguyên có dấu và không dấu với các kích thước bit khác nhau, từ 8 đến 256 bit.
- Address: Loại địa chỉ được sử dụng để lưu trữ địa chỉ Ethereum, là các giá trị 20 byte đại diện cho các tài khoản trên mạng Ethereum.
- Boolean: Kiểu boolean đại diện cho một giá trị logic, đúng hoặc sai.
- Strings: Solidity hỗ trợ cả chuỗi có độ dài cố định và thay đổi.
- Arrays: Solidity hỗ trợ cả mảng có độ dài cố định và mảng động, với nhiều loại dữ liệu khác nhau.
- Structs: Là các loại do người dùng xác định, cho phép nhà phát triển nhóm các dữ liệu liên quan lại với nhau.
- Enum: Bảng liệt kê là các loại do người dùng xác định, cho phép nhà phát triển xác định một tập hợp các hằng số được đặt tên.
- Mapping: Ánh xạ được sử dụng để lưu trữ các cặp khóa - giá trị, trong đó các khóa thuộc một loại cụ thể và các giá trị thuộc một loại cụ thể.
Cách Solidity hoạt động hỗ trợ cho công việc
Như đã tìm hiểu ở phần trên, thì Solidity là ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tạo ra các hợp đồng thông minh trên Ethereum Blockchain. Hợp đồng thông minh giống như các thỏa thuận kỹ thuật số, có khả năng tự động thực hiện khi một số điều kiện được đáp ứng.
Để tạo một hợp đồng thông minh, các nhà phát triển sẽ thực hiện viết mã trong Solidity. Sau đó, mã này sẽ được biên dịch thành một định dạng mà Máy ảo Ethereum (EVM) có thể hiểu được, đây là một loại máy tính chạy trên Ethereum Blockchain.
Mã khi trải qua quá trình biên dịch, sẽ được sử dụng để tạo hợp đồng thông minh trên Ethereum Blockchain. Hợp đồng này có khả năng tự thực hiện và được truy cập dễ dàng bởi bất kỳ ai trên mạng.
Khi ai đó tương tác với hợp đồng thông minh bằng cách gửi giao dịch, EVM sẽ xử lý giao dịch và thực thi mã của hợp đồng. Mã này có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, chẳng hạn như chuyển tiền hay cập nhật dữ liệu.
Để thực hiện một hợp đồng, người gửi giao dịch phải trả một khoản phí gọi là "gas". Gas là thước đo sức mạnh tính toán cần thiết để thực hiện hợp đồng và phí được trả bằng tiền điện tử Ether.
Solidity cung cấp các tính năng cần thiết giúp nhà phát triển viết hợp đồng hiệu quả và an toàn hơn, điển hình khả năng khai báo các công cụ sửa đổi chế độ hiển thị như riêng tư và công khai để ngăn chặn truy cập ngoài ý muốn vào dữ liệu hợp đồng.
Nhìn chung, Solidity hoạt động bằng cách cung cấp ngôn ngữ và bộ công cụ cho các nhà phát triển để tạo hợp đồng thông minh trên Ethereum Blockchain. Các hợp đồng này có thể được sử dụng để tự động hóa nhiều nhiệm vụ theo cách phi tập trung và an toàn.
Tính ứng dụng của Solidity
Solidity là ngôn ngữ lập trình được thiết kế dành riêng cho việc tạo ra hợp đồng thông minh trên Ethereum Blockchain. Hợp đồng thông minh là loại hợp đồng tự thực hiện với các điều khoản của thỏa thuận giữa người mua với người bán, sau đó được viết trực tiếp thành các dòng mã.
Khả năng ứng dụng của Solidity chủ yếu tập trung vào việc xây dựng các ứng dụng phi tập trung (DApps) trên mạng Ethereum. DApps được phân cấp theo nghĩa là chúng có thể chạy trên một mạng máy tính phi tập trung, thay vì một máy chủ tập trung. Điều này làm cho chúng trở nên an toàn và minh bạch hơn, cũng như có thể chống lại sự kiểm duyệt tốt hơn.
Solidity có thể được sử dụng để xây dựng nhiều loại DApp, chẳng hạn như sàn giao dịch phi tập trung, thị trường dự đoán, hệ thống nhận dạng kỹ thuật số, hệ thống quản lý chuỗi cung ứng... Các DApp này được sử dụng để mang lại sự thuận lợi cho các giao dịch, cũng như hoạt động tự động hóa các quy trình kinh doanh phức tạp theo cách phi tập trung và không tin cậy.
Ngoài ra, Solidity cũng có thể được sử dụng để tạo và quản lý tiền điện tử hay token có khả năng tùy chỉnh trên mạng Ethereum. Các token này có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như gây quỹ cho dự án hoặc làm phương thức thanh toán trong DApp.
Đặc biệt hơn, khả năng ứng dụng của Solidity không giới hạn ở Ethereum Blockchain, bởi các nền tảng Blockchain khác đã áp dụng các ngôn ngữ lập trình hợp đồng thông minh tương tự. Ví dụ, EOS sử dụng C++ để phát triển hợp đồng thông minh, trong khi TRON lại sử dụng Solidity và Java.
Có nên học Solidity hay không?
Việc bạn có nên học Solidity hay không, tùy thuộc vào mục tiêu và sở thích của bạn. Nếu quan tâm đến công nghệ Blockchain và các ứng dụng phi tập trung (DApp), thì việc học Solidity có thể là một kỹ năng quý giá cần có. Do Solidity là ngôn ngữ lập trình chính được sử dụng để tạo hợp đồng thông minh trên Ethereum Blockchain, đây là một trong những nền tảng Blockchain phổ biến nhất để xây dựng DApps.
Bằng cách học Solidity, bạn có thể hiểu chuyên sâu hơn về cách thức hoạt động của các hợp đồng thông minh, cũng như cách chúng có thể được sử dụng để tự động hóa các quy trình kinh doanh phức tạp theo hình thức phi tập trung và không tin cậy. Kiến thức này sẽ rất hữu ích cho nhiều con đường sự nghiệp, bao gồm cả việc phát triển Blockchain, kiểm toán hợp đồng thông minh và phát triển DApp.
Tuy nhiên, có một điều quan trọng cần lưu ý về Solidity, do nó là một ngôn ngữ tương đối mới và không ngừng phát triển, đồng thời nhu cầu đối với các nhà phát triển Solidity vẫn còn tương đối thấp so với các ngôn ngữ lập trình lâu đời khác. Điều này có nghĩa là bạn phải mất một khoảng thời gian dài để tìm cho mình một cơ hội việc làm dành riêng cho việc phát triển Solidity.
Nói tóm lại, nếu bạn quan tâm đến công nghệ Blockchain và DApps, đồng thời sẵn sàng đầu tư thời gian cũng như công sức để học Solidity, thì đây chắc chắn là một kỹ năng quý giá đáng để bạn đầu tư.
Mặc dù vậy, nếu mục tiêu nghề nghiệp của bạn không phù hợp với công nghệ Blockchain, thì việc học Solidity có thể không cần thiết đối với bạn.