Trong bài viết này, Tự Học Lập Trình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hai khái niệm POP và OOP. Thông qua đó, chỉ ra những điểm khác biệt giữa chúng.
Trong giới công nghệ, thông thường, lập trình sẽ diễn ra 3 giai đoạn. Đầu tiên là lập trình tuyến tính, kế tiếp là lập trình hướng cấu trúc và sau cùng là lập trình hướng đối tượng. Thông qua bài viết này, Tự Học Lập Trình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm của POP (lập trình hướng cấu trúc) - OOP (lập trình hướng đối tượng) và chỉ ra sự khác nhau giữa chúng.
POP là gì?
POP (Procedure Oriented Programming) là lập trình hướng cấu trúc hay lập trình hướng thủ tục. Nó được xem như một kỹ thuật lập trình truyền thống được phân thành nhiều chương trình con.
Tại đây, mỗi chương trình còn được chia nhỏ thêm nhiều lần nữa để tiết kiệm thời gian thực hiện.
POP có một số tính năng nổi bật là có thể sử dụng tiếp cận top-down trong quá trình thiết kế, chỉ tập trung vào thuật toán, đa phần hàm sẽ dùng chung dữ liệu, dễ dàng chia thành nhiều chương trình nhỏ...
Vì nó quan tâm đến việc phát triển hàm hơn là dữ liệu, nên thường gây khó khăn trong quá trình kiểm soát.
OOP là gì?
OOP (Object Oriented Programming) là lập trình công nghệ hướng đối tượng. Nó sở hữu khả năng đơn giản hóa quá trình xây dựng và bảo trì phần mềm, làm tăng năng suất hoạt động.
Vì chương trình được chia thành nhiều đối tượng nên khả năng tương tác giữa chúng khá cao. Bên cạnh đó cũng tương thích với các thực thể trong cùng một bài toán.
OOP sở hữu nhiều tính chất lập trình cơ bản như tính đóng gói, tính đa hình, tính trừu tượng và tính kế thừa.
Ngoài ra, nó còn được xếp vào danh sách một trong những kỹ thuật dễ học, đơn giản và được bảo trì với năng suất cao.
POP và OOP khác nhau như thế nào?
- Định nghĩa: Nếu POP tập trung vào việc xây dựng hàm và thuật toán, thì OOP lại dành thời gian nhiều hơn cho dữ liệu.
- Chương trình: POP có thể phân chương trình thành các hàm chuyên biệt, còn OOP thì lại chia thành nhiều đối tượng.
- Khả năng truy cập: POP sẽ không phân modifier thành những private, default, public, protected. OOP thì ngược lại.
- Tính thực thi: Nếu POP cho hàm chạy từng phần một, thì OOP sẽ thực hiện cùng một lúc.
- Bảo mật: Nếu POP phải cần đến sự hỗ trợ của giới hạn truy cập dữ liệu, thì OOP hoàn toàn không.
- Chỉnh sửa: Đối với POP sẽ rất khó chỉnh sửa và cập nhật đối tượng, nhưng OOP lại cho phép.
- Điều khiển dữ liệu: Nếu POP cho dữ liệu truy cập vào hàm một cách dễ dàng, thì OOP sẽ giới hạn chúng và phân chia thành nhiều nhóm nhỏ để tránh sự can thiệp từ bên ngoài.