Solidity được biết đến là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để xây dựng các ứng dụng trên Ethereum và EVM chain, nhờ những đặc điểm nổi bật.
Ngôn ngữ lập trình Solidity là gì?
Solidity là một ngôn ngữ bậc cao, hoạt động theo hướng lập trình hướng đối tượng, do team Ethereum Network chịu trách nhiệm phát triển.
Ngôn ngữ này thường được ứng dụng trong quá trình xây dựng - phát triển các Smart Contract tự động hóa các giao dịch trên Blockchain Ethereum, cũng như một số nền tảng Blockchain khác.
Ngoài ra, Solidity còn là một ngôn ngữ lập trình theo hướng Contract, nằm trong hệ sinh thái của Ethereum, nhưng lại sở hữu cú pháp cùng câu lệnh tương tự như các ngôn ngữ lập trình cơ bản như PHP, C#, Java...
Cũng tương tự như những ngôn ngữ lập trình khác, Solidity cũng chứa các hàm, biến, Classas, toán tử số học, thao tác chuỗi cùng nhiều khái niệm khác.
Kiểu dữ liệu và công cụ hỗ trợ trong Solidity
Kiểu dữ liệu
- Solidity sử dụng các kiểu dữ liệu thông dụng như:
- Integer: Hỗ trợ sign hoặc unsign các giá trị Integer trong Solidity, cùng các Runtime Exceptions và từ khóa "uint8", "uint256".
- Boolean: Thực hiện trả về "1" khi điều kiện đúng và "0" khi điều kiện sai.
- String literals: Kiểu dữ liệu ở dạng chuỗi.
- Array: Là Syntax trong lập trình Solidity.
- Modifier: Được sử dụng để kiểm tra điều kiện có hợp lý hay không, trước khi tiến hành thực thi các đoạn code của Smart Contract.
Công cụ hỗ trợ
- Cung cấp kèm một số công cụ hỗ trợ giải quyết các vấn đề về contract và hệ sinh thái Ethereum như:
- Solidity REPL: Công cụ dùng để viết source code trên Solidity console.
- EVM lab: Bao gồm bộ câu lệnh, cùng các hướng dẫn cú pháp phong phú và hữu ích dành riêng cho các lập trình viên.
- Evmdis: EVM Disassembler là công cụ hỗ trợ thực hiện các phép phân tích tĩnh trên bytecode, góp phần nâng cao mức độ trừu tượng cao so với EVM thô.
- Solgraph: Công cụ sử dụng tệp lệnh để tạo ra đồ thị DOT, giúp hiển thị các luồng điều khiển chức năng trong contract Solidity. Đồng thời, giúp nhà lập trình kịp thời phát hiện các lỗ hổng trong hệ thống bảo mật.
Ưu - nhược điểm của ngôn ngữ lập trình Solidity
Ưu điểm
- Góp phần tạo ra các hợp đồng thông minh một cách an toàn, minh bạch và đáng tin cậy.
- Khi triển khai đúng cách, nó còn giúp tăng hiệu quả vận hành hệ thống, giảm chi phí nhân sự và đặc biệt không cần phải phụ thuộc vào bên thứ ba.
- Việc học tập và ứng dụng Solidity sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn có kiến thức về các ngôn ngữ thông dụng như Java, C / C#.
- Cung cấp nhiều tài liệu về mã nguồn mở, giúp bạn dễ dàng xây dựng các ứng dụng phức tạp từ sản phẩm của người khác.
- Solidity sử dung Natural Language Specification, nên có thể biên dịch các thông số kỹ thuật tập trung vào người dùng qua ngôn ngữ mà máy móc dễ dàng hiểu được.
Nhược điểm
- Trong một số trường hợp đặc biệt, tính chất không thể thay đổi thông tin trong Solidity cũng được xem như một nhược điểm, điển hình như sau khi Smart Contract được thực hiện, bạn không thể được nâng cấp hoặc bổ sung thêm các tính năng mới.
- Có rất ít thư viện và tài liệu tham khảo cho nhà phát triển, khiến cho việc học Solidity trở thành khó khăn hơn đối với những người mới.
- Ethereum chạy trên công nghệ mã hóa Blockchain, nên nó không thể tự tìm kiếm và cập nhật thông tin nhanh chóng vào hệ thống, trừ khi được thông qua các hoạt động giao dịch.
Quá trình thực thi code Solidity diễn ra như thế nào?
Chương trình Solidity có thể được thực thi thông qua hai phương pháp sau:
Offline Mode
Muốn thực hiện Smart Contract với ngôn ngữ Solidity ở chế độ Offline, cần đáp ứng các điều kiện cũng như tuân thủ các hành động, cụ thể như sau:
- Điều kiện thỏa mãn:
- Download và thiết lập Node.js.
- Thiết lập Truffle globally.
- Thiết lập ganache-cli.
- Hành động cần thực hiện:
- Tạo một dự án truffle, cũng như set-up một mạng lưới tương ứng.
- Xây dựng và triển khai một Smart Contract.
- Thực hiện việc tương tác cùng Smart Contract từ truffle console.
- Tạo những bài kiểm tra, nhằm mục đích đánh giá những tính năng chính của Solidity.
Online Mode
Còn ở chế độ online, Remix IDE sẽ là công cụ được sử dụng để biên dịch và chạy các Solidity Smart Contract.
Với sự hỗ trợ của một số nền tảng IDE phổ biến như:
- Tendermint on Microsoft Azure.
- Microsoft Visual Studio.
- Microsoft Visual Studio Code.
- Truffle.
- Hardhat.