Ngành lập trình là một phần trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Vậy nên, nó chứa rất nhiều thuật ngữ thông dụng.
Khi bước chân vào ngành lập trình, thì Developer cần học rất nhiều kiến thức từ lý thuyết cho đến thực tiễn. Bên cạnh đó, thuật ngữ chuyên ngành cũng đóng góp một phần quan trọng trong quá trình học. Sau đây, Tự Học Lập Trình sẽ điểm qua một số thuật ngữ thông dụng tại bài viết dưới đây.
Thuật ngữ lập trình là gì?
Thuật ngữ lập trình là tập hợp những từ ngữ biểu thị về khái niệm khoa học, công nghệ. Thông thường, chúng sẽ được sử dụng trong các lĩnh vực về lập trình và biểu thị chính xác về khái niệm chuyên môn.
Đa phần, thuật ngữ lập trình không chứa tính biểu cảm, đồng thời phải được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt và ban hành.
Những thuật ngữ trong ngành lập trình
Thuật ngữ chỉ chung
- Software Engineering: Kỹ thuật phần mềm.
- HDSE (Higher Diploma in Software Engineering): Chứng Chỉ kỹ sư phần mềm Quốc tế.
- Structured Programming: Lập trình cấu trúc .
- OOP (Object-Oriented Programming): Lập trình hướng đối tượng.
- Programmer: Lập trình viên.
- Programming: Lập trình.
- Program: Chương trình.
- Tester: Người kiểm thử chương trình.
- Designer: Chuyên viên thiết kế.
- Developer: Người phát triển phần mềm.
- Project: Dự án.
- Project Manager (PM): Quản lý dự án.
- Coder: Người viết Code.
Thuật ngữ về mã nguồn
- Source code: Mã nguồn.
- Open source: Mã Nguồn mở.
- Code: Mã.
- Design: Thiết kế.
- Source file: File nguồn.
- Library: Thư viện.
- Header file: File chứa các nguyên mẫu hàm.
- Implementation File: File chứa nội dung thực thi, mã lệnh của các hàm.
Thuật ngữ về công cụ, chương trình dịch
- Run: Chạy chương trình.
- Debug: Gỡ rối, sửa lỗi.
- Error: Lỗi.
- Compile error: Lỗi khi dịch chương trình.
- Runtime error: Lỗi khi chạy chương trình.
- Integrated-Development-Environment (IDE): Môi trường tích hợp phát triển.
- Compiler: Trình biên dịch.
- Compile: Dịch chương trình.
- Interpreter: Trình thông dịch.
- Line: dòng.
- Editor: Trình soạn thảo.
Thuật ngữ khi viết code
- Operator: Toán tử .
- Function: Hàm .
- Character: Ký tự .
- Digits: Chữ số .
- Argument: Đối số.
- Selection: Chọn lựa, rẽ nhánh.
- Statement: Câu lệnh .
- Declaration: Khai báo.
- Initialization: Khởi tạo.
- Definition: Định nghĩa.
- Condition: Điều kiện.
- Control structure: Cấu trúc điều khiển.
- Value: Giá trị.
- Syntax: Cú pháp.
- Function Call: Lời gọi hàm.
- Expression: Biểu thức.
- Operand: Toán hạng .
- Dynamic Variable: Biến động .
- Memory leak: Lỗi xảy ra khi con trỏ ra khỏi phạm vi khi chưa giải phóng bộ nhớ.
- Pointer: Con trỏ .
- Reference: Tham chiếu.
- Parameter: Tham số .
- Prototype: Nguyên mẫu hàm .
- Comment: Ghi chú, chú thích .
- Code block: Khối lệnh .
- Assign: Gán .
- Allocate (memory): Cấp phát bộ nhớ.
- Deallocate (memory): Giải phóng và thu hồi bộ nhớ.
- Dynamic Memory: Bộ nhớ động .
- Static Memory: Bộ nhớ tĩnh.
- Static variable: Biến tĩnh .