Top ngôn ngữ lập trình Back End

Top ngôn ngữ lập trình Back End
Công nghệ Back End thường bao gồm những ngôn ngữ như PHP, Ruby, Python... Để dễ sử dụng hơn, chúng thường được cải tiến bởi các framework.

Trong bài viết này, Tự Học Lập Trình sẽ giới thiệu đến bạn top ngôn ngữ lập trình Back End được sử dụng phổ biến hiện nay.

Java

Java là ngôn ngữ lập trình đồng thời, hướng đối tượng và được phát triển bởi Sun Microsystems vào năm 1995. Nó sử dụng một công cụ có tên là JVM (máy ảo Java) cung cấp môi trường thời gian chạy để điều khiển code Java và các ứng dụng. Nó dịch mã byte Java thành ngôn ngữ mà máy có thể hiểu được. JVM tạo thành một phần của JRE (môi trường chạy thi hành Java).

Top ngôn ngữ lập trình Back End

Tính năng của ngôn ngữ lập trình Java:

  • Hướng đối tượng: Mã được cấu trúc và mô hình hóa như một tập hợp các đối tượng có thể được thao tác, kiểm soát và dễ dàng mở rộng.
  • Cơ bản: Ngôn ngữ Java rất cơ bản và đơn giản để thành thạo một khi bạn đã hiểu khái niệm OOP (lập trình hướng đối tượng).
  • Nền tảng độc lập: Trong quá trình biên dịch, Java được biên dịch thành định dạng mã byte độc ​​lập có thể phân phối và dịch bởi JVM trên bất kỳ nền tảng nào.
  • Mạnh mẽ: Java có khả năng quản lý bộ nhớ và xử lý ngoại lệ tốt, giúp nó giảm thiểu mã dễ bị lỗi.
  • Đa luồng: Java có thể chạy đồng thời nhiều tác vụ, tính năng này giúp tiết kiệm rất nhiều bộ nhớ.

Ruby

Đây là ngôn ngữ lập trình được mã hóa bởi Yukihiro Matsumoto vào giữa những năm 1990. Nó là một ngôn ngữ nguồn mở, hướng đối tượng, năng động và phản xạ. Giống như Java, Ruby độc lập với nền tảng, do đó, có thể chạy trên Windows, Mac và tất cả các phiên bản Unix. Ruby tuân theo một nguyên tắc gọi là Pola (nguyên tắc tối thiểu ngạc nhiên), có nghĩa là ngôn ngữ làm giảm sự nhầm lẫn cho người dùng có kinh nghiệm.

Top ngôn ngữ lập trình Back End

Tính năng của ngôn ngữ lập trình Ruby:

  • Hướng đối tượng: Điều này có nghĩa là mọi thứ trong Ruby được thể hiện dưới dạng các đối tượng. Mỗi đối tượng sẽ có một lớp và mỗi lớp sẽ có một siêu lớp. Tất cả những quy tắc được viết cho các đối tượng áp dụng với toàn bộ Ruby.
  • Tính linh hoạt: Trong Ruby, bạn có thể thêm, xóa và tùy chỉnh các bộ phận một cách dễ dàng.
  • Mixin: Một trong những tính năng độc đáo của Ruby là nó chỉ có một sự kế thừa duy nhất, chủ yếu hoạt động trên các mô-đun không có nhiều trường hợp. Ngoài ra, một mô-đun có thể được hợp nhất với lớp.
  • Hashing: Đây là một trong những loại tập hợp các cặp khóa-giá trị được phân tách bằng dấu phẩy.
  • Mở: Điều này có nghĩa là các lớp và phương thức Ruby có thể được kết thúc bằng một câu hỏi và một dấu chấm than.
  • Tính bền bỉ: Trong trường hợp phương thức bị thiếu, Ruby gọi tương tự với tên mà nó không thể xác định vị trí của các đối số.

Python

Python là ngôn ngữ lập trình tương tác, hướng đối tượng và mã nguồn mở, được đặt tên theo một chương trình truyền hình có tên là Monty Python's Flying Circus của Guido van Rossum vào năm 1991. Python là ngôn ngữ được dịch, nghĩa là không cần biên dịch để chạy nó. Ngoài ra, Python cũng độc lập với nền tảng.

Top ngôn ngữ lập trình Back End

Tính năng của ngôn ngữ lập trình Python:

  • Gõ động: Các kiểu dữ liệu biến không cần phải khai báo rõ ràng vì chúng được phân bổ trong thời gian chạy.
  • Mở rộng và có thể tích hợp: Các ngôn ngữ khác như C và C++ có thể được hợp nhất với Python.
  • Cấp độ cao: Điều này cho phép người dùng tập trung vào giải pháp giải quyết vấn đề hơn là lo lắng về kiến ​​trúc hệ thống hoặc quản lý bộ nhớ.
  • Giải thích: Việc thực thi mã Python diễn ra theo từng dòng và vì không cần biên dịch nên rất dễ gỡ lỗi.
  • Thư viện chuẩn mở rộng: Có nhiều mô-đun và chức năng tích hợp trong thư viện, do đó làm giảm nỗ lực mã hóa. Ngoài ra, rất nhiều thư viện có mặt như biểu thức thông thường, trình duyệt web, thử nghiệm...
  • Hàm ý: Python dễ hiểu và dễ đọc hơn, do đó giúp tập trung vào các giải pháp hơn là cú pháp.
  • Hỗ trợ GUI: Giao diện người dùng đồ họa có thể được phát triển bằng Python.

PHP

PHP là ngôn ngữ kịch bản nguồn mở, sử dụng trong các server-side. Ngôn ngữ này chỉ có thể được giải thích bởi máy chủ đã cài đặt PHP. Tập tin của nó kết thúc bằng một phần mở rộng ".php". So với các ngôn ngữ khác, PHP được coi là ngôn ngữ ổn định.

Top ngôn ngữ lập trình Back End

Tính năng của ngôn ngữ lập trình PHP:

  • Có thể được tích hợp với các cơ sở dữ liệu khác như Oracle, MySQL, Sybase, PostgreSQL, Microsoft SQL Server và Informix.
  • Có những thư viện rộng lớn để sử dụng các mô-đun khác nhau và để biểu diễn dữ liệu.
  • Là một ngôn ngữ được giải thích và cũng độc lập với nền tảng.
  • Trong PHP, tất cả các từ khóa, phương thức, lớp và hàm do người dùng định nghĩa không phân biệt chữ hoa - chữ thường và chỉ phân biệt khi một biến được khai báo.
  • PHP tạo nội dung động.
  • Có một hệ thống báo cáo lỗi tích hợp, do đó giúp tạo ra một thông báo lỗi.
  • Tạo ra một bản tóm tắt các truy cập mới nhất cho người dùng, bằng cách cung cấp nhật ký truy cập thời gian thực.
  • Không cần phải khai báo các kiểu dữ liệu trong PHP, vì nó sẽ được thực hiện dựa trên giá trị biến.

Nếu bạn đang dự định lựa chọn ngôn ngữ PHP cho việc học của mình, có thể tham khảo khóa học PHP tại Tự Học Lập Trình.

C++

C++ là một loại ngôn ngữ lập trình bậc trung, đa năng được tạo ra bởi Bjarne Stroustrup như một phần mở rộng của ngôn ngữ lập trình C, hoặc "C với các lớp Class". C++ được thiết kế hướng tới lập trình hệ thống máy tính và phần mềm nhúng trên các mạch vi xử lý, bao gồm cả hệ thống có tài nguyên hạn chế và tài nguyên khổng lồ, với ưu điểm vượt trội về hiệu suất, hiệu quả và tính linh hoạt cao.

Top ngôn ngữ lập trình Back End

Tính năng của ngôn ngữ lập trình C++:

  • Hướng đối tượng: C++ là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng. OOPs làm cho việc phát triển và bảo trì dễ dàng hơn so với ngôn ngữ lập trình theo thủ tục, khi kích thước dự án phát triển lớn.
  • Đơn giản: C++ cung cấp cách tiếp cận có cấu trúc (để phá vỡ vấn đề thành nhiều phần), tập hợp những chức năng thư viện phong phú, các kiểu dữ liệu...
  • Máy độc lập hoặc di động: Chương trình C++ có thể được thực hiện trong nhiều máy với sự thay đổi chút ít hoặc không có, nhưng nó không phải là nền tảng độc lập.
  • Ngôn ngữ lập trình cấp trung: C++ được sử dụng để phát triển các ứng dụng hệ thống như kernel, driver... Nó cũng hỗ trợ những tính năng của ngôn ngữ cấp cao.
  • Ngôn ngữ lập trình có cấu trúc: Chúng ta có thể chia nhỏ chương trình thành những phần bằng cách sử dụng các hàm. Vì vậy, nó rất dễ hiểu và sửa đổi.
  • Thư viện phong phú: C++ cung cấp rất nhiều chức năng sẵn có làm cho việc phát triển nhanh chóng.
  • Quản lý bộ nhớ: C++ hỗ trợ tính năng phân bổ bộ nhớ động. Trong ngôn ngữ C++, chúng ta có thể giải phóng bộ nhớ được phân bổ bất cứ lúc nào bằng cách gọi hàm free().
  • Tốc độ: Việc biên dịch và thời gian thực hiện của ngôn ngữ C++ nhanh.
  • Con trỏ: Chúng ta có thể trực tiếp tương tác với bộ nhớ bằng cách sử dụng các con trỏ.
  • Đệ quy: C++ cung cấp khả năng sử dụng lại mã cho mỗi chức năng.
  • Mở rộng: C++ có thể dễ dàng áp dụng các tính năng mới.
  • Dựa trên trình biên dịch: C++ là một ngôn ngữ lập trình dựa trên trình biên dịch, điều đó có nghĩa là khi không biên dịch thì không có chương trình C++ nào có thể được thực thi.